Giới thiệu chung
Khóa BA For Banking tại VTI Academy tập trung trang bị kiến thức nghiệp vụ ngân hàng cốt lõi cùng tư duy phân tích bài bản của một Business Analyst. Chương trình được xây dựng theo hướng thực chiến với hệ thống bài học logic, case thực tế và quy trình mô hình hóa chuẩn doanh nghiệp, giúp học viên hiểu rõ cách vận hành các hệ thống ngân hàng và làm chủ kỹ năng phân tích, đặc tả yêu cầu trong dự án Banking.
Đối tượng tham gia
- Người đã có kiến thức cơ bản về BA hoặc đang làm BA, muốn chuyên sâu vào ngành Ngân hàng – Tài chính.
- Người muốn chuyển hướng sang vai trò BA trong ngành Ngân hàng – Tài chính.
- Nhân sự nghiệp vụ Ngân hàng mong muốn hiểu sâu hơn về hệ thống và quy trình phân tích yêu cầu.
- Sinh viên các ngành công nghệ muốn định hướng nghề nghiệp BA trong lĩnh vực ngân hàng.
Học xong làm ở đâu?
- Apply vào tất cả công ty tuyển dụng BA Banking
- Các công ty outsourcing liên quan đến Bankiing, tài chính...
- Các công ty tài chính, kế toán, ngân hàng…
- Công ty, tập đoàn trong nước và nước ngoài...
- Các công ty startup - khởi nghiệp
- Nhận các job freelance về BA Banking
LÝ DO LỰA CHỌN CHÚNG TÔI?
VTI Academy trực thuộc VTI Group - tập đoàn công nghệ hàng đầu chuyên gia công phần mềm cho thị trường trong và ngoài nước
Chương trình đào tạo chất lượng từ cơ bản tới nâng cao, bám sát yêu cầu của doanh nghiệp
Đội ngũ giảng viên là các chuyên gia lâu năm kinh nghiệm, luôn hỗ trợ học viên 24/7
Tham gia các dự án xuyên suốt khóa học để tăng khả năng thực chiến
Cam kết giới thiệu việc làm
Giá trị nhận được sau khóa học
- Hiểu rõ hoạt động, sản phẩm và quy trình ngân hàng: tài khoản, thẻ, thanh toán, tín dụng.
- Nắm vững Core Banking, Digital Banking, CMS, Switch, Payment Gateway.
- Phân tích Use Case, BPMN, Flowchart, User Story & Acceptance Criteria, Data Mapping, nhận diện rủi ro.
- Thực hành trên 4 domain cốt lõi, hiểu kiến trúc hệ thống hiện đại, Data governance, KYC/AML/Fraud, Fintech & Open Banking.
Khung chương trình
Day 1: Tổng quan về ngành Ngân hàng/ Tài chính
1.1. Tổng quan về ngành Ngân hàng/ Tài chính. các khái niệm và thuật ngữ cơ bản
1.2. Giới thiệu các Sản phẩm/ Dịch vụ chính
1.3. Giới thiệu tổng quan về các luồng nghiệp vụ tài chính, phi tài chính và các luồng nghiệp vụ vận hành tại ngân hàng
Day 2: Giới thiệu các luồng nghiệp vụ Ngân hàng số và Ngân hàng lõi
1.1. Nghiệp vụ xây dựng Ngân hàng lõi (Core banking)
- Vai trò và nhiệm vụ của Core Banking
- Demo: Giới thiệu về Core T24
1.2. Nghiệp vụ xây dựng Ngân hàng số (Digital banking)
Day 3: Mini Project 1
1. Nghiệp vụ xây dựng core banking
1) Vẽ sơ đồ luồng xử lý (Process Flow) cho 1 nghiệp vụ core đơn giản
- Mở tài khoản thanh toán (CASA Account Opening)
- Gồm các bước: KYC – tạo CIF – mở tài khoản – sinh số tài khoản – gán sản phẩm
➡ Sản phẩm: 01 sơ đồ BPMN hoặc flowchart.
2) Phân tích và liệt kê các nghiệp vụ cần kiểm tra khi mở tài khoản
- Điều kiện: tuổi, giấy tờ, blacklist, loại tiền tệ, hạn mức
- Kiểm tra trên Core: số CIF, trạng thái CIF, sản phẩm tài khoản
➡ Sản phẩm: 01 bảng checklist nghiệp vụ.
3) Mapping dữ liệu đầu vào khi mở tài khoản vào các trường Core Banking
Ví dụ: CIF_ID → CUSTOMER.ID
PRODUCT_CODE → ACCOUNT.PRODUCT
➡ Sản phẩm: 01 bảng Data Mapping (Excel).
4) Đọc 1 transaction mẫu của Core T24
Giải thích từng field: ACCOUNT.ID, CUSTOMER.ID, CURRENCY, STATUS
➡ Sản phẩm: 01 tài liệu giải thích Transaction Structure.
2. Nghiệp vụ xây dựng Ngân hàng số (Digital Banking)
1) Xây dựng User Flow cho chức năng Đăng nhập App
- Verify số điện thoại
- OTP
- Gán thiết bị
➡ Sản phẩm: 01 user flow hoặc customer journey.
2) Viết User Story + Acceptance Criteria cho 1 tính năng Digital Banking
- Ví dụ: "Chuyển tiền nội bộ"
- US: As a user, I want to transfer money within the bank…
- AC: Validate số tài khoản, hạn mức, phí, OTP
➡ Sản phẩm: 01 user story đầy đủ AC.
3) Xác định API cần có cho tính năng chuyển tiền
- /inquiry-account
- /validate-transaction
- /confirm-otp
- /execute-transfer
➡ Sản phẩm: 01 tài liệu danh sách API + payload.
4) Vẽ Sequence Diagram mô tả luồng giao tiếp Digital → Core
Ví dụ: App → Digital Banking → ESB → Core Banking
➡ Sản phẩm: Sequence UML.
5) Phân tích rủi ro và các điểm kiểm soát bảo mật trong Digital Banking
OTP, device binding, rate limit…
➡ Sản phẩm: 01 bảng Risk Control.
Day 4: Nghiệp vụ về tài khoản/định danh & thẻ
1.1. Nghiệp vụ về các tài khoản
- Định nghĩa về các loại tài khoản
- Các usecase trong nghiệp vụ tài khoản tại bank
- Quy trình nghiệp vụ Mở tài khoản trực tuyến và trên core T24
1.2. Nghiệp vụ thẻ ngân hàng
- Các loại thẻ tại ngân hàng
- Các hệ thống liên quan nghiệp vụ thẻ tại ngân hàng
- Quy trình phát hành và quản lý thẻ
Day 5: Mini Project 2
1. Nghiệp vụ về các tài khoản
1) Phân tích Use Case tài khoản
- Nội dung thực hành:
- Vẽ Use Case “Mở tài khoản”, “Khóa tài khoản”, “Tra cứu số dư”.
➡ Sản phẩm: 03 sơ đồ Use Case.
2) Mô tả quy trình mở tài khoản online
- Nội dung thực hành:
- Vẽ BPMN cho quy trình eKYC → Tạo CIF → Mở tài khoản → Xác thực OTP.
➡ Sản phẩm: 01 BPMN/hồ sơ nghiệp vụ.
3) Mapping dữ liệu khi mở tài khoản trên Core T24
Nội dung thực hành: Mapping input (CMND, số điện thoại, loại tài khoản…) vào 10 trường trên Core.
➡ Sản phẩm: 01 file Excel Data Mapping.
2. Nghiệp vụ thẻ ngân hàng
1) Phân loại thẻ và luồng phát hành
- Nội dung thực hành:
- Xác định thẻ Debit/Credit/Prepaid
- Vẽ luồng phát hành thẻ cơ bản.
➡ Sản phẩm: Bảng phân loại + 01 flowchart.
2) Vẽ luồng giao tiếp hệ thống thẻ
Nội dung thực hành: Vẽ sequence: App → CMS → Core → Switch/Napas.
➡ Sản phẩm: 01 sequence diagram.
3) Mô tả Use Case “Phát hành thẻ”
Nội dung thực hành: Viết User Story & Acceptance Criteria cho “Đăng ký phát hành thẻ”.
➡ Sản phẩm: 01 tài liệu User Story.
4) Quản lý vòng đời thẻ
Nội dung thực hành: Xây dựng bảng nghiệp vụ cho: kích hoạt, đổi PIN, khóa thẻ, cấp lại.
➡ Sản phẩm: 01 bảng nghiệp vụ/ thủ tục.
Day 6: Nghiệp vụ về thanh toán và chuyển tiền
1.1 Nghiệp vụ về chuyển tiền
- Chuyển khoản nội bộ (Qua số điện thoại, email, alias, ID,…)
- Chuyển khoản liên ngân hàng (NAPAS/CITAD/Alias)
1.2 Nghiệp vụ thanh toán
- Thanh toán dịch vụ hóa đơn (Billing, topup)
- Thanh toán hàng hóa dịch vụ qua cổng thanh toán
1.3 Giới thiệu một số luồng thanh toán khác
- Thanh toán qua máy POS
- Thanh toán qua ví, apple pay...
1.4 Nghiệp vụ về thanh toán quốc tế (MasterCard/VISA…)
- Quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế trực tuyến
- Quy trình mua bán ngoại tệ
Day 7: Mini Project 3
1. Nghiệp vụ chuyển tiền
1) Vẽ luồng chuyển khoản nội bộ trên Digital Banking
Vẽ BPMN: nhập thông tin → kiểm tra tài khoản → tính phí → OTP → hạch toán Core.
➡ Sản phẩm: 01 BPMN.
2) So sánh loại chuyển khoản nội bộ theo phương thức định danh
Phân tích khác biệt input/validation cho: số điện thoại, email, alias, ID.
Sản phẩm: 01 bảng so sánh.
3) Vẽ sequence chuyển khoản liên ngân hàng NAPAS/CITAD
Sequence: App → Digital → ESB → NAPAS/CITAD → Core → trạng thái giao dịch.
➡ Sản phẩm: 01 Sequence Diagram.
2. Nghiệp vụ thanh toán
1) Phân tích use case thanh toán hóa đơn (Billing/Topup)
Viết Use Case + luồng: truy vấn hóa đơn → xác nhận → thanh toán → cập nhật trạng thái.
➡ Sản phẩm: 01 Use Case + Flowchart.
2) Data Mapping cho thanh toán hóa đơn
Mapping các trường: billCode, amount, providerId, status, transactionId.
➡ Sản phẩm: File Excel Mapping.
3) Mô tả luồng thanh toán hàng hóa qua Payment Gateway
Vẽ sequence: Merchant → Payment Gateway → Bank → Core → kết quả giao dịch.
➡ Sản phẩm: 01 Sequence Diagram.
Day 8: Nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng
1.1 Nghiệp vụ Thẻ tín dụng
- Các usecae trong nghiệp vụ Thẻ tín dụng
- Quy trình mở thẻ thẻ tín dụng
- Một số usecase chính bao gồm ưu đãi, thanh toán dư nợ, trả góp
1.2 Nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng
- Giới thiệu Các loại vay ngân hàng (Thấu chi, Tín chấp, thế chấp, …)
- Quy trình nghiệp vụ cho vay
- Quản lý khoản vay
- Bảo hiểm rủi ro cho khoản vay
- Chống rửa tiền (AML)
- Quản lý nợ xấu
Demo luồng đăng ký vay trực tuyến
- Cho vay tại đa kênh (IB, MB, Tại quầy, qua App bên thứ 3,…)
- Tự động gửi hợp đồng vay.
Day 9: Mini Project 4
1. Nghiệp vụ Thẻ tín dụng
1) Phân tích Use Case của thẻ tín dụng
Xác định actor + use case cho các nghiệp vụ: kích hoạt thẻ, thanh toán, sao kê, trả nợ, tăng hạn mức, khóa thẻ.
➡ Sản phẩm: 01 sơ đồ Use Case.
2) Vẽ quy trình mở thẻ tín dụng
BPMN từ bước: tiếp nhận thông tin → kiểm tra tín dụng → phê duyệt → phát hành → kích hoạt.
➡ Sản phẩm: 01 sơ đồ BPMN.
3) Mô tả luồng thanh toán dư nợ thẻ
Sequence: App → CMS → Core → đối soát → cập nhật hạn mức.
➡ Sản phẩm: 01 Sequence Diagram.
4) Use Case ưu đãi & hoàn tiền (reward/cashback)
Xác định trigger, điều kiện tính điểm, quy tắc hoàn tiền, ngày chạy batch.
➡ Sản phẩm: 01 file rule/logic (Excel hoặc Word).
5) Use Case chuyển đổi trả góp
Phân tích các bước: chọn giao dịch → validate điều kiện → tính lãi → tạo kế hoạch trả góp.
➡ Sản phẩm: 01 file đặc tả Use Case."
2. Nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng
1) Phân loại các loại khoản vay
Phân loại theo 8 case thực tế xem thuộc: thấu chi, tín chấp, thế chấp, vay tiêu dùng…
➡ Sản phẩm: 01 bảng phân loại vay.
2) Vẽ quy trình nghiệp vụ cho vay
BPMN: tiếp nhận hồ sơ → thẩm định → phê duyệt → giải ngân → theo dõi khoản vay.
➡ Sản phẩm: 01 BPMN.
3) Mô tả quy trình quản lý khoản vay sau giải ngân
Các bước: tính lãi → thu nợ → điều chỉnh kỳ hạn → tất toán.
➡ Sản phẩm: 01 tài liệu quy trình.
4) Thực hành xây dựng bảng tính lãi vay
Tạo bảng Excel tính dư nợ giảm dần + bảng lịch trả nợ.
➡ Sản phẩm: 01 file Excel.
5) Use Case bảo hiểm rủi ro khoản vay
Xác định các điểm kiểm soát: mua bảo hiểm, phí, cập nhật trạng thái hợp đồng.
➡ Sản phẩm: 01 Use Case + Flow.
6) Mô tả luồng kiểm tra AML trong quy trình cho vay
Vẽ luồng: hệ thống vay → AML → Core → kết quả approve/hold.
➡ Sản phẩm: 01 Sequence Diagram.
7) Quản lý nợ xấu (NPL) – Phân tích vòng đời nợ
Xác định các stage: nhóm 1 → nhóm 5, write-off, thu hồi nợ.
➡ Sản phẩm: 01 bảng Lifecycle khoản vay.
Day 10: Giới thiệu các luồng nghiệp vụ phi tín dụng tại Ngân hàng/ Tài chính
1.1. Nghiệp vụ về các hoạt động nội bộ ngân hàng: hành chính, nhân sự, quản trị
1.2. Nghiệp vụ quản lý rủi ro, marketing – PR
Day 11: Các luồng nghiệp vụ vận hành (BPM)
1.1.Giới thiệu các nghiệp vụ vận hành tập trung trên BPM
1.2 Một số nghiệp vụ vận hành phổ biến trên BPM
- Chuyển tiền quốc tế
- Tín dụng
- Vận hành kho quỹ
Day 12: Mini Project 5
Các nhóm trình bày về dự án mock và chữa bài:
Tài liệu mô tả quy trình nghiệp vụ ngân hàng (các nhóm lựa chọn nghiệp vụ cụ thể muốn làm project)
Day 13: Quản trị dữ liệu & Báo cáo trong Ngân hàng
- Hệ thống quản lý dữ liệu (Data Warehouse, Data Lake)
- Giới thiệu kiến trúc dữ liệu trong ngân hàng- Vai trò của DWH, Data Mart, BI
- Báo cáo và tuân thủ (Báo cáo nội bộ, NHNN, Basel, IFRS)
- Các loại báo cáo bắt buộc trong ngân hàng- Tự động hóa báo cáo và chuẩn quốc tế
Day 14: Quản lý rủi ro, an ninh và tuân thủ (Compliance & Security)
Hệ thống quản lý rủi ro (Risk Management System):
- Rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường
- Giới thiệu hệ thống RMS, Scoring
Tuân thủ và bảo mật hệ thống (AML, KYC, Fraud Detection):
- Các quy định KYC, AML
- Hệ thống phát hiện gian lận (Fraud monitoring)
Day 15: Ứng dụng công nghệ mới trong Ngân hàng
Fintech & Open Banking
- API Banking, Open Finance
- Mô hình hợp tác Bank – Fintech
AI, Blockchain, và Big Data trong Ngân hàng:
- Ứng dụng AI trong scoring, chatbot
- Blockchain trong thanh toán, L/C điện tử
Day 16: Quản trị dự án CNTT trong Ngân hàng
Chu trình triển khai dự án ngân hàng:
- Vòng đời dự án IT Banking
- Vai trò của BA, PM, Dev, Tester
Các phương pháp quản lý dự án (Waterfall, Agile, Hybrid):
- So sánh và ứng dụng thực tế
- Demo: User Story trong dự án banking
Day 17: Khách hàng, UX và Hệ sinh thái ngân hàng số
Hành trình khách hàng (Customer Journey)
- Mô hình hóa hành trình khách hàng trong ngân hàng số
- Điểm chạm đa kênh (omnichannel)
Hệ sinh thái tài chính & ngân hàng số
- Mô hình hệ sinh thái (banking, fintech, bảo hiểm, đầu tư)
- Xu hướng "Super App"
Day 18: Mini Project 6
1. Hệ thống quản lý dữ liệu (DWH, Data Lake, Data Mart, BI)
Thực hành 1: Phân tích luồng dữ liệu vào DWH
- Xác định nguồn dữ liệu: Core, CMS, eBank, CRM
- Mô tả ETL: Extract → Transform → Load
➡ Sản phẩm: 1 Data Flow Diagram.
Thực hành 2: Thiết kế báo cáo BI đơn giản
- Chọn 1 nghiệp vụ (ví dụ: giao dịch chuyển tiền)
- Xác định KPI, dimensions, fact table
➡ Sản phẩm: 1 mockup dashboard BI.
2. Hệ thống quản lý rủi ro (Credit, Market, Operational)
Thực hành 1: Use Case Scoring khách hàng vay
- Xác định input → tính điểm → phê duyệt/không phê duyệt
➡ Sản phẩm: 1 Use Case + danh sách input scoring.
Thực hành 2: Ma trận rủi ro cho 1 nghiệp vụ
- Phân tích: rủi ro, xác suất, mức độ ảnh hưởng
➡ Sản phẩm: 1 risk matrix.
Day 19: Mini Project 7
Các nhóm trình bày về dự án mock và chữa bài:
- Tài liệu đặc tả yêu cầu (SRS/ URD) về luồng nghiệp vụ ngân hàng (các nhóm lựa chọn nghiệp vụ cụ thể muốn làm project)
- Tài liệu đặc tả API, DB (Theo luồng nghiệp vụ đã chọn)
Day 20: Ứng dụng thực tế & Định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Ngân hàng – CNTT
Ứng dụng thực tế của nghiệp vụ & công nghệ ngân hàng trong các dự án thật
- Giới thiệu các dự án thực tế (Core Banking, Digital Banking, eKYC, Loan Origination, API Gateway...)
- Mô tả vai trò từng vị trí trong dự án (BA, Dev, Tester, PM, Architect)
- Các vấn đề thực tế khi triển khai và vận hành hệ thống ngân hàng
Định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực Ngân hàng – Công nghệ
- Giới thiệu các vai trò phổ biến: Business Analyst, System Analyst, Product Owner, Tester, Developer, Data Analyst...
- Kỹ năng và lộ trình phát triển nghề nghiệp (Career path)
- Các chứng chỉ và tiêu chuẩn nghề nghiệp (IIBA, PMI, AWS, Azure, Banking certificates,...)
Tổng kết chương trình & hướng dẫn tiếp cận thực tế
- Tổng kết toàn bộ nội dung từ Buổi 1–9
- Hướng dẫn cách đọc hiểu tài liệu nghiệp vụ, tài liệu kỹ thuật ngân hàng
- Cách tham gia các dự án thực tế, thực tập hoặc mock project nâng cao
Học viên nói gì về chúng tôi?

































































