Backend là gì? Những khác biệt quan trọng so với Frontend

Trong thế giới phát triển phần mềm, việc phân chia công việc giữa Frontend và Backend đã trở thành một điều hiển nhiên và cần thiết. Hai lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng, nhưng khác nhau rõ rệt trong cách chúng vận hành và đóng góp vào sự hoàn thiện của một ứng dụng web. Vậy Backend là gì? Nó khác gì so với Frontend? Cùng đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé!

Backend là gì?

Backend là nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu giúp cho ứng dụng hoặc trang web có thể hoạt động. Nó bao gồm máy chủ, cơ sở dữ liệu và các API giúp kết nối và xử lý yêu cầu từ người dùng.

Vai trò của Backend trong phát triển web là không thể thay thế. Nó chịu trách nhiệm quản lý và xử lý dữ liệu, đảm bảo rằng mọi yêu cầu từ phía người dùng được đáp ứng một cách chính xác và an toàn. Backend cũng là nơi diễn ra các tính toán, lưu trữ thông tin, và bảo mật dữ liệu. Mỗi khi bạn đăng nhập vào một trang web, gửi một biểu mẫu, hay thực hiện một giao dịch trực tuyến, Backend là nơi xử lý toàn bộ các thao tác này để đảm bảo kết quả cuối cùng hiển thị trên Frontend là chính xác và tin cậy.

Tầm quan trọng của Backend càng trở nên rõ rệt khi ứng dụng web trở nên phức tạp hơn. Nó không chỉ giúp duy trì sự hoạt động ổn định của trang web mà còn đảm bảo khả năng mở rộng và tích hợp với các dịch vụ khác. Hơn nữa, Backend đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật, giúp bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm luôn được xử lý và lưu trữ một cách an toàn.

/upload/images/hinhanh/folder1/backend.jpg

Backend gồm những gì?

Backend gồm nhiều thành phần quan trọng đảm nhận các nhiệm vụ khác nhau để hỗ trợ hoạt động của ứng dụng như: Server, Database, API, ác công nghệ và framework hỗ trợ.

Mỗi thành phần của Backend có vai trò riêng biệt, góp phần tạo nên hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả.

  • Server (Máy chủ): Server là trung tâm xử lý của Backend, nơi tiếp nhận và phản hồi các yêu cầu từ phía người dùng. Khi một người dùng truy cập vào một trang web và thực hiện một thao tác, như nhấn vào một nút hoặc gửi một biểu mẫu, yêu cầu đó sẽ được gửi đến Server. Server sau đó sẽ xử lý yêu cầu này, có thể bằng cách truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc thực hiện các tính toán phức tạp điều hướng logic ứng dụng, xác thực, gửi kết quả trả về cho Frontend để hiển thị cho người dùng.
  • Database (Cơ sở dữ liệu): Đây là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của ứng dụng, bao gồm thông tin người dùng, sản phẩm, giao dịch và nhiều loại dữ liệu khác. Database cho phép Backend truy xuất và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, PostgreSQL, MongoDB cung cấp các công cụ để quản lý dữ liệu, cho phép các nhà phát triển thực hiện các thao tác như thêm mới, cập nhật, xóa hoặc truy vấn dữ liệu nhanh chóng.
  • API (Application Programming Interface): API là giao diện lập trình ứng dụng, đóng vai trò là cầu nối giữa Frontend và Backend, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. Khi Frontend cần lấy thông tin từ Backend, nó sẽ gửi một yêu cầu qua API. API sẽ tiếp nhận yêu cầu này, chuyển nó tới Server hoặc Database để xử lý, sau đó trả kết quả về cho Frontend. API giúp tách biệt giữa Frontend và Backend, cho phép hai phần này phát triển độc lập nhưng vẫn hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả.
  • Các công nghệ và framework hỗ trợ: Ngoài các thành phần chính như Server, Database và API, Backend còn bao gồm nhiều công nghệ và framework hỗ trợ như Express.js, Django, Spring Boot,... Những công cụ này giúp tăng tốc quá trình phát triển, cung cấp các tính năng sẵn có để giải quyết các vấn đề thường gặp trong lập trình Backend.

Frontend và Backend: Những khác biệt quan trọng

Frontend

Frontend là phần mà người dùng tương tác trực tiếp khi truy cập vào một trang web. Nó bao gồm tất cả những gì người dùng thấy và sử dụng, từ giao diện, hình ảnh, văn bản, đến các nút bấm và biểu mẫu. Chức năng chính của Frontend là tạo ra một trải nghiệm người dùng mượt mà, trực quan, và hấp dẫn.

Các công nghệ phổ biến được sử dụng trong Frontend bao gồm HTML, CSS, JavaScript. HTML xây dựng cấu trúc của trang, CSS giúp trang web trở nên đẹp mắt và dễ nhìn, còn JavaScript thêm tính năng tương tác và động. Một ứng dụng web với Frontend tốt sẽ mang đến cảm giác thoải mái và tiện lợi cho người dùng, đồng thời giúp họ thực hiện các thao tác trên trang một cách dễ dàng.

Giả sử bạn đang truy cập một trang web bán hàng để mua một chiếc điện thoại. Khi bạn vào trang web, bạn sẽ thấy giao diện đẹp mắt với các danh mục sản phẩm, hình ảnh, giá cả, và nút "Thêm vào giỏ hàng". Đây chính là Frontend của trang web, nơi bạn tương tác trực tiếp. Bạn có thể cuộn trang, chọn sản phẩm, nhấp vào các nút, và tất cả những gì bạn thấy đều được xây dựng bởi Frontend, sử dụng HTML, CSS, và JavaScript để hiển thị thông tin và cho phép bạn thực hiện các thao tác.

Đọc thêm: Frontend là gì? Top 7 kiến thức cần biết khi chinh phục front end

Backend

Ngược lại với Frontend, Backend không phải là phần người dùng thấy trực tiếp mà là nơi xử lý các logic phức tạp và quản lý dữ liệu của ứng dụng. Backend chịu trách nhiệm đảm bảo mọi yêu cầu từ phía người dùng được xử lý đúng cách, từ việc lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, thực hiện các tính toán, đến gửi kết quả trở lại cho Frontend để hiển thị.

Backend cũng quản lý các chức năng quan trọng khác như xác thực người dùng, bảo mật dữ liệu, và quản lý các phiên làm việc. Khi một người dùng đăng nhập vào trang web hoặc thực hiện giao dịch, Backend sẽ xử lý thông tin này, xác thực thông tin đầu vào, lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu một cách an toàn.

Giả sử, khi bạn nhấp vào nút "Thêm vào giỏ hàng", yêu cầu này sẽ được gửi từ Frontend tới Backend. Backend sẽ nhận yêu cầu, kiểm tra xem sản phẩm còn hàng hay không, tính toán tổng giá trị của giỏ hàng, và lưu thông tin này vào cơ sở dữ liệu. Sau đó, Backend sẽ gửi phản hồi lại cho Frontend, thông báo rằng sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng thành công. Nếu bạn tiến hành thanh toán, Backend sẽ xử lý thanh toán, xác thực thông tin thẻ, và cập nhật trạng thái đơn hàng trong cơ sở dữ liệu.

Nên học Frontend hay Backend?

Việc quyết định nên học Frontend hay Backend là một bước quan trọng trong sự nghiệp phát triển web của bạn. Mỗi lĩnh vực đều có những ưu điểm và thách thức riêng, vì vậy để đưa ra lựa chọn đúng đắn, bạn cần cân nhắc dựa trên sở thích cá nhân, khả năng kỹ thuật, mục tiêu nghề nghiệp.

Sở thích cá nhân

  • Frontend: Nếu bạn đam mê thiết kế, thích tạo ra những giao diện người dùng bắt mắt, muốn mang đến trải nghiệm trực quan, hấp dẫn cho người dùng, thì Frontend có thể là lựa chọn phù hợp. Frontend đòi hỏi sự sáng tạo, mắt thẩm mỹ, và khả năng biến ý tưởng thiết kế thành hiện thực qua các công nghệ như HTML, CSS, và JavaScript.
  • Backend: Nếu bạn thích giải quyết các vấn đề phức tạp, quản lý dữ liệu, quan tâm đến việc xây dựng các hệ thống hoạt động mượt mà và bảo mật, thì Backend có thể là lĩnh vực bạn nên theo đuổi. Backend đòi hỏi khả năng tư duy logic, hiểu biết sâu về cấu trúc dữ liệu, thuật toán, các nguyên tắc bảo mật.

Mục tiêu nghề nghiệp

  • Frontend: Học Frontend sẽ mở ra cơ hội nghề nghiệp trong các vị trí như Frontend Developer, Web Designer hoặc UI/UX Designer. Những công việc này thường tập trung vào việc xây dựng và cải thiện giao diện người dùng, đảm bảo tính tương tác và thẩm mỹ của trang web hoặc ứng dụng.
  • Backend: Với Backend, bạn có thể theo đuổi các vai trò như Backend Developer, Database Administrator,  DevOps Engineer. Các công việc này tập trung vào việc phát triển và quản lý logic phía sau ứng dụng, quản lý cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.

Công nghệ và công cụ

  • Frontend: Frontend Developer thường làm việc với các công cụ và công nghệ như HTML, CSS, JavaScript, các framework như React, Angular, Vue.js. Bạn cần nắm vững cách xây dựng giao diện người dùng và làm việc với các công cụ thiết kế như Figma hoặc Adobe XD.
  • Backend: Backend Developer sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, PHP, Ruby, hoặc Node.js. Bạn cũng cần hiểu rõ về cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL, MongoDB), API và các nguyên tắc về bảo mật hệ thống.

Độ phức tạp và phạm vi công việc

  • Frontend: Công việc của Frontend Developer tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa giao diện cho các thiết bị khác nhau, đảm bảo trang web hiển thị đúng trên các trình duyệt. Đây là công việc đòi hỏi bạn phải cập nhật liên tục với các xu hướng thiết kế mới và hiểu biết sâu về trải nghiệm người dùng.
  • Backend: Backend Developer thường làm việc với các vấn đề phức tạp hơn như tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý logic nghiệp vụ, bảo mật dữ liệu. Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về lập trình và quản lý hệ thống.

Khả năng phát triển

  • Frontend: Nếu bạn có sở trường về sáng tạo và thiết kế, học Frontend sẽ giúp bạn nhanh chóng tạo ra các sản phẩm hiển thị rõ ràng và nhận phản hồi ngay lập tức từ người dùng. Điều này có thể mang lại cảm giác thỏa mãn nhanh chóng khi thấy sản phẩm của mình được người dùng sử dụng và đánh giá.
  • Backend: Nếu bạn thích xây dựng những giải pháp bền vững và có khả năng mở rộng, Backend sẽ là lựa chọn thích hợp. Làm việc trong Backend giúp bạn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, xây dựng hệ thống có khả năng đáp ứng nhu cầu của hàng triệu người dùng cùng lúc, giữ cho dữ liệu luôn an toàn.

Đọc thêm: Khóa học Java Backend chuyên sâu.

Muốn làm Backend cần học những gì?

Để trở thành một lập trình viên Backend, bạn cần nắm vững nhiều kỹ năng và kiến thức quan trọng, từ các ngôn ngữ lập trình đến các công cụ và phương pháp bảo mật.

Ngôn ngữ lập trình

Lập trình viên Backend cần thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình phổ biến. Một số ngôn ngữ thường được sử dụng trong Backend bao gồm:

  • Python: Được ưa chuộng nhờ cú pháp đơn giản, dễ học, và khả năng xử lý các tác vụ phức tạp. Python được sử dụng rộng rãi trong phát triển web với các framework như Django và Flask.
  • Java: Ngôn ngữ mạnh mẽ và bảo mật, thường được sử dụng trong các hệ thống lớn, đòi hỏi hiệu suất cao. Spring Boot là một framework phổ biến cho phát triển Backend với Java.
  • Ruby: Được biết đến với cú pháp gọn gàng và dễ đọc, Ruby thường đi kèm với framework Ruby on Rails, giúp tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng.

Đọc thêm: Khóa học Java Web Fullstack dành cho người mới bắt đầu.

Quản lý cơ sở dữ liệu

Backend liên quan chặt chẽ đến việc xử lý và quản lý dữ liệu, vì vậy hiểu biết về cơ sở dữ liệu là rất quan trọng:

  • SQL: Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu phổ biến, được sử dụng để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, PostgreSQL, và SQLite. Bạn cần hiểu cách thiết kế, tạo, và quản lý các bảng, cũng như cách thực hiện các truy vấn phức tạp.
  • NoSQL: Ngoài cơ sở dữ liệu quan hệ, bạn cũng cần tìm hiểu về các cơ sở dữ liệu NoSQL như MongoDB, Cassandra, và Redis, đặc biệt khi làm việc với dữ liệu không có cấu trúc hoặc cần hiệu suất cao.

Quản lý máy chủ và triển khai

Một lập trình viên Backend cần hiểu rõ về cách thiết lập và quản lý máy chủ, cũng như cách triển khai ứng dụng:

  • Linux/Unix: Hiểu biết về hệ điều hành Linux hoặc Unix là bắt buộc, vì hầu hết các máy chủ web đều chạy trên các hệ điều hành này. Bạn cần nắm được các lệnh cơ bản, cách quản lý file, và cách cấu hình hệ thống.
  • Containerization: Docker và Kubernetes là những công cụ quan trọng giúp triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng cho phép bạn đóng gói ứng dụng cùng với tất cả các phụ thuộc cần thiết, đảm bảo tính nhất quán trong môi trường phát triển và triển khai.

Bảo mật

Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong phát triển Backend. Bạn cần nắm vững các nguyên tắc bảo mật để bảo vệ ứng dụng và dữ liệu người dùng:

  • Quản lý xác thực và phân quyền: Hiểu cách triển khai hệ thống xác thực và phân quyền người dùng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Mã hóa dữ liệu: Học cách mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công.
  • Bảo mật API: Đảm bảo rằng các API bạn xây dựng an toàn trước các lỗ hổng như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS), Cross-Site Request Forgery (CSRF).

Kiến thức về cấu trúc dữ liệu và thuật toán

Backend thường liên quan đến việc xử lý các tác vụ phức tạp và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Kiến thức về cấu trúc dữ liệu và thuật toán sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả hơn:

  • Cấu trúc dữ liệu: Hiểu rõ về mảng, danh sách liên kết, cây, đồ thị, bảng băm, cũng như cách chúng được sử dụng trong phát triển Backend.
  • Thuật toán: Nắm vững các thuật toán cơ bản như sắp xếp, tìm kiếm, các kỹ thuật tối ưu hóa khác.

Phát triển theo nhóm và công cụ quản lý

Backend Developer thường làm việc trong các dự án lớn với nhiều thành viên, do đó, kỹ năng làm việc theo nhóm và sử dụng các công cụ quản lý dự án là cần thiết:

  • Git và GitHub/GitLab: Hiểu cách sử dụng hệ thống quản lý phiên bản để theo dõi và quản lý mã nguồn.
  • Agile/Scrum: Quen thuộc với các phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt như Agile hoặc Scrum để phối hợp hiệu quả với nhóm.

Nên học ngôn ngữ Backend nào?

Khi bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực Backend, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp là một quyết định quan trọng. Có rất nhiều ngôn ngữ mà bạn có thể tham khảo như: Python, Javam C#... Mỗi ngôn ngữ sẽ có những ưu và nhược điểm riêng.

Python

Ưu điểm:

  • Dễ học và sử dụng: Python có cú pháp đơn giản, dễ đọc, phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó cũng có một cộng đồng lớn và nhiều tài liệu hỗ trợ.
  • Thư viện phong phú: Python có rất nhiều thư viện và framework như Django và Flask, giúp tăng tốc phát triển ứng dụng.
  • Đa dụng: Ngoài Backend, Python còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, tự động hóa.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất: Python thường chậm hơn so với các ngôn ngữ biên dịch khác như Java hay C++, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu xử lý nhanh.
  • Không phù hợp cho mobile development: Python không phải là lựa chọn tốt nhất cho việc phát triển ứng dụng di động.

Java

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao: Java là ngôn ngữ biên dịch, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và ổn định, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống lớn và phức tạp.
  • Đa nền tảng: Java có thể chạy trên bất kỳ nền tảng nào có Java Virtual Machine (JVM), giúp ứng dụng của bạn dễ dàng triển khai trên nhiều hệ thống khác nhau.
  • Bảo mật tốt: Java cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Cú pháp phức tạp: Java có cú pháp dài dòng và phức tạp hơn so với các ngôn ngữ khác như Python, điều này có thể gây khó khăn cho người mới học.
  • Khởi động chậm: Ứng dụng Java thường mất thời gian khởi động lâu hơn do JVM cần phải được tải trước.

Ruby

Ưu điểm:

  • Cú pháp gọn gàng, dễ đọc: Ruby có cú pháp đơn giản, gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, giúp lập trình viên dễ dàng viết và duy trì mã nguồn.
  • Framework mạnh mẽ: Ruby on Rails là một framework mạnh mẽ, giúp đẩy nhanh quá trình phát triển ứng dụng với nhiều tính năng tích hợp sẵn.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Ruby có một cộng đồng nhiệt tình và nhiều tài liệu học tập, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và học hỏi.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất không cao: Ruby thường chậm hơn so với các ngôn ngữ khác như Java hay Go, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý nhanh.
  • Khó mở rộng: Mặc dù Ruby on Rails mạnh mẽ cho các dự án nhỏ và trung bình, nhưng việc mở rộng các ứng dụng lớn có thể gặp nhiều thách thức.

PHP

Ưu điểm:

  • Phổ biến: PHP là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất cho phát triển web, với nhiều trang web lớn như FacebookWikipedia được xây dựng trên nền tảng này.
  • Cộng đồng lớn: PHP có một cộng đồng đông đảo, với rất nhiều tài liệu, hướng dẫn, thư viện hỗ trợ.
  • Dễ học: PHP có cú pháp đơn giản, dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu, dễ dàng tích hợp với HTML.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất trung bình: So với các ngôn ngữ khác như Java hoặc Go, PHP có thể chậm hơn và tiêu tốn nhiều tài nguyên hơn.
  • Thiếu tính bảo mật mặc định: PHP có thể dễ dàng bị khai thác nếu không được cấu hình và bảo mật đúng cách.

C#

Ưu điểm:

  • Tích hợp tốt với Microsoft: C# là ngôn ngữ chính thức của Microsoft, tích hợp mạnh mẽ với các công nghệ và dịch vụ của Microsoft như .NET, Azure, và Windows Server.
  • Hiệu suất tốt: C# có hiệu suất cao và cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ cho phát triển ứng dụng doanh nghiệp.
  • Đa năng: Ngoài Backend, C# còn được sử dụng trong phát triển ứng dụng desktop, game (với Unity), ứng dụng di động (với Xamarin).

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào Windows: Mặc dù C# có thể chạy trên các hệ điều hành khác với .NET Core, nhưng nó vẫn phụ thuộc nhiều vào hệ sinh thái của Microsoft.
  • Cú pháp phức tạp: C# có cú pháp phức tạp hơn so với Python hoặc JavaScript, đòi hỏi thời gian học tập lâu hơn cho người mới bắt đầu.

Vậy là các bạn đã hiểu được Backend là gì và khác với Frontend ở điểm nào rồi đúng không nào. Hy vọng thông qua bài viết này, VTI Academy không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về Backend mà còn giúp bạn xác định được con đường học tập và sự nghiệp phù hợp.

Các tin tức khác:

Đăng ký tư vấn
cùng đội ngũ chuyên gia VTI ACADEMY!!

icon đăng ký icon đăng ký