Python là gì? Những điều cần biết về lập trình Python
Khi nhắc tới một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới, thì không thể không kể đến Python. Nó đã và đang được áp dụng ở rất nhiều lĩnh vực. Vậy Python là gì? Những điều cần biết về ngôn ngữ này? Hãy cùng VTI Academy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Python là gì? Một số đặc điểm chính của Python
Python là gì?
Python là một ngôn ngữ lập trình thông dịch và đa mục đích, nổi tiếng với cú pháp đơn giản và dễ đọc. Được tạo ra vào những năm 1990 bởi Guido van Rossum, Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới.
Python được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng web, phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu và học máy. Các lập trình viên ưa dùng Python vì tính hiệu quả, dễ học cũng như khả năng chạy trên đa nền tảng. Phần mềm Python có sẵn miễn phí, tích hợp mượt mà vào các hệ thống và thúc đẩy tốc độ phát triển.
Một số đặc điểm chính của Python
- Cú pháp đơn giản: Python sử dụng cú pháp gần với ngôn ngữ tự nhiên, giúp người lập trình dễ dàng đọc và viết mã. Người dùng có thể sử dụng cách thụt lề để xác định các khối mã thay vì sử dụng dấu ngoặc như nhiều ngôn ngữ lập trình khác.
- Đa mục đích: Python hỗ trợ nhiều kiểu lập trình như: lập trình hướng đối tượng, lập trình hàm và lập trình cấu trúc. Đặc biệt, Python được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phát triển web, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và nhiều ứng dụng khác.
- Thư viện và cộng đồng lớn: Python có một hệ sinh thái phong phú của các thư viện và framework, giúp việc phát triển phần mềm nhanh chóng và hiệu quả. Cộng đồng Python rất lớn và nhiệt tình, cung cấp hỗ trợ thông qua các diễn đàn, tài liệu và dự án mã nguồn mở.
- Hỗ trợ đa nền tảng: Python hoạt động trên nhiều hệ điều hành như Windows, macOS và các bản phân phối Linux.
- Ngôn ngữ linh hoạt và mở: Python có mã nguồn mở, cho phép người dùng sửa đổi, phát triển và chia sẻ mã nguồn một cách tự do. Ngoài ra, Python có thể tích hợp Python với nhiều ngôn ngữ khác để mở rộng tính linh hoạt của nó.
2. Một số khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ lập trình Python
Append Python là gì?
Trong Python, append() là một phương thức được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối của một đối tượng có thể lặp (iterable), chẳng hạn như danh sách (list), tuple hoặc chuỗi.
Cú pháp của phương thức append() như sau:
list_name.append(element)
Trong đó:
- list_name là tên của danh sách mà bạn muốn thêm phần tử vào.
- element là phần tử mà bạn muốn thêm vào cuối danh sách.
Ví dụ sử dụng append() trong một danh sách:
my_list = [1, 2, 3, 4]
my_list.append(5)
print(my_list)
Kết quả sẽ là:
[1, 2, 3, 4, 5]
Phương thức append() thực hiện việc thêm phần tử được chỉ định vào cuối danh sách mà không tạo một danh sách mới. Nó là một cách tiện lợi để mở rộng danh sách một cách động.
Dictionary Python là gì?
Trong Python, dictionary là một cấu trúc dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng để lưu trữ cặp key-value. Mỗi key phải là duy nhất và không thể thay đổi , trong khi các giá trị có thể là bất kỳ đối tượng nào. Dictionaries trong Python thường được sử dụng để ánh xạ thông tin, cho phép bạn truy cập giá trị dựa trên key một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể thêm, xóa và cập nhật các phần tử trong dictionary. Đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng dictionary trong Python:
# Tạo một dictionary
my_dict = {"name": "John", "age": 30, "city": "New York"}
# Truy cập giá trị bằng key
print("Name:", my_dict["name"])
print("Age:", my_dict["age"])
# Thay đổi giá trị bằng key
my_dict["age"] = 31
# Thêm một cặp key-value mới
my_dict["gender"] = "Male"
# In toàn bộ dictionary
print("Full Dictionary:", my_dict)
Kết quả sẽ là:
Name: John
Age: 30
Full Dictionary: {'name': 'John', 'age': 31, 'city': 'New York', 'gender': 'Male'}
Dictionaries là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong Python và thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu có cấu trúc, như thông tin về học viên, thuộc tính của đối tượng, cấu hình ứng dụng, và nhiều ứng dụng khác.
Import trong Python là gì?
Import là một từ khóa được sử dụng để nhập các module, thư viện hoặc các phần mở rộng khác vào chương trình của bạn. Khi bạn muốn sử dụng các chức năng, lớp (class) hoặc biến được định nghĩa trong một module khác, bạn cần sử dụng import để làm điều đó.
Cú pháp cơ bản để import một module là:
import module_name
Import math trong Python là gì?
Import math là cách để nhập module math, một trong những module chuẩn của Python cung cấp các hàm toán học cơ bản. Khi bạn import module math, bạn có thể sử dụng các hàm và hằng số toán học có sẵn trong đó để thực hiện các phép toán như căn bậc hai, lượng giác, luỹ thừa, và nhiều tính toán khác.
Ví dụ, khi bạn import math, bạn có thể sử dụng hàm sqrt() để tính căn bậc hai của một số:
import math
result = math.sqrt(25)
print(result) # Output: 5.0
Float trong Python là gì?
Float là một kiểu dữ liệu số thực (floating-point number). Nó được sử dụng để biểu diễn các số có dấu thập phân. Mỗi số float bao gồm một phần nguyên và một phần thập phân, được phân cách bằng dấu chấm.
Ví dụ:
my_float = 3.14
another_float = 6.0
Biến trong Python là gì?
Trong Python, biến là một định danh được sử dụng để lưu trữ giá trị hoặc thông tin. Biến là một ý tưởng quan trọng trong lập trình, cho phép bạn đặt tên cho một giá trị hoặc một tập hợp các giá trị, và sau đó sử dụng tên đó để tham chiếu đến giá trị đó trong mã nguồn.
Các biến trong Python không cần khai báo kiểu dữ liệu cụ thể và có thể thay đổi giá trị của chúng trong quá trình thực thi chương trình. Để tạo một biến, bạn chỉ cần đặt tên cho biến và gán giá trị cho nó. Dưới đây là một ví dụ cơ bản:
# Tạo biến và gán giá trị
x = 10
y = "Hello, Python!"
# In giá trị của biến
print("Giá trị của x:", x)
print("Giá trị của y:", y)
# Thay đổi giá trị của biến
x = 20
y = "Hi, Python!"
# In giá trị mới của biến
print("Giá trị mới của x:", x)
print("Giá trị mới của y:", y)
Kết quả sẽ là:
Giá trị của x: 10
Giá trị của y: Hello, Python!
Giá trị mới của x: 20
Giá trị mới của y: Hi, Python!
Lưu ý rằng tên của biến nên được chọn sao cho dễ hiểu và phản ánh ý nghĩa của giá trị mà biến đó đang lưu trữ. Python cũng có một số quy tắc về cách đặt tên biến, chẳng hạn như không bắt đầu bằng số và tránh sử dụng các từ khóa của ngôn ngữ.
Def trong Python là gì?
Def là một từ khóa được sử dụng để định nghĩa một hàm (function). Khi bạn sử dụng def, bạn đang tạo ra một khối mã có thể được gọi và thực thi khi cần thiết.
Cú pháp cơ bản của def trong Python:
def function_name(parameters):
# Khối mã của hàm
# Thực hiện các công việc mong muốn
return result # Không bắt buộc, có thể trả về một giá trị
Tuple trong Python là gì?
Tuple là một cấu trúc dữ liệu giống như danh sách, nhưng không thể thay đổi sau khi đã được tạo. Các phần tử trong tuple có thể là bất kỳ loại dữ liệu nào và không giới hạn về số lượng phần tử.
Ví dụ về cách tạo và sử dụng tuple trong Python:
my_tuple = (1, 2, 3, 'a', 'b', 'c')
empty_tuple = ()
# Truy cập phần tử trong tuple
print(my_tuple[0]) # Output: 1
print(my_tuple[3]) # Output: a
# Không thể thay đổi giá trị của một phần tử trong tuple
# my_tuple[0] = 5 # Lỗi: TypeError: 'tuple' object does not support item assignment
# Duyệt qua các phần tử trong tuple
for item in my_tuple:
print(item)
Split trong Python là gì?
Trong Python, split() là một phương thức của chuỗi (string) được sử dụng để tách một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con dựa trên một ký tự phân cách được chỉ định. Phương thức này rất hữu ích khi bạn muốn phân tách một chuỗi thành các phần riêng biệt để xử lý.
Cú pháp của phương thức split() như sau:
string.split(separator, maxsplit)
Trong đó:
- string là chuỗi mà bạn muốn tách.
- separator là ký tự hoặc chuỗi con mà bạn muốn sử dụng để phân cách chuỗi. Nếu không cung cấp, phương thức sẽ sử dụng khoảng trắng làm ký tự phân cách mặc định.
- maxsplit là số lượng tối đa các phần tách. Nếu không cung cấp, mọi sự phân tách đều được thực hiện.
Dưới đây là một ví dụ:
sentence = "This is a sample sentence."
# Sử dụng khoảng trắng làm ký tự phân cách mặc định
words = sentence.split()
print("Tách theo khoảng trắng:", words)
# Sử dụng ký tự phân cách là "a"
parts = sentence.split("a")
print("Tách theo ký tự 'a':", parts)
# Tách thành 2 phần tối đa
max_split = sentence.split(" ", 2)
print("Tách thành 2 phần tối đa:", max_split)
Kết quả sẽ là:
Tách theo khoảng trắng: ['This', 'is', 'a', 'sample', 'sentence.']
Tách theo ký tự 'a': ['This is ', ' s', 'mple sentence.']
Tách thành 2 phần tối đa: ['This', 'is', 'a sample sentence.']
split() là một công cụ hữu ích khi bạn cần xử lý và phân tích dữ liệu chuỗi trong Python.
String trong Python là gì?
string là một kiểu dữ liệu được sử dụng để đại diện cho chuỗi các ký tự. Chuỗi được định nghĩa bằng cách đặt các ký tự trong dấu ngoặc đơn '' hoặc dấu nháy kép "".
Ví dụ:
my_string_single = 'Hello, world!'
my_string_double = "This is a string."
% trong Python là gì?
% là toán tử được sử dụng để thực hiện phép chia lấy phần dư giữa hai số. Khi bạn sử dụng toán tử %
, nó trả về phần dư của phép chia số nguyên đầu tiên cho số nguyên thứ hai.
Ví dụ:
result = 10 % 3
print(result) # Output: 1
Map trong Python là gì?
map() là một hàm được sử dụng để ánh xạ một hàm lên từng phần tử của một hoặc nhiều đối tượng dữ liệu (như list, tuple, hoặc set) và trả về một iterator chứa kết quả.
Cú pháp của map() là:
map(function, iterable)
Pip trong Python là gì?
Pip là một trình quản lý gói (package manager) trong Python, được sử dụng để cài đặt và quản lý các gói thư viện của Python từ Python Package Index (PyPI) hoặc từ các nguồn gói khác.
Các lệnh phổ biến với pip bao gồm:
- Pip install
: Cài đặt gói thư viện Python từ PyPI hoặc từ một URL cụ thể. - Pip uninstall
: Gỡ cài đặt gói thư viện đã được cài đặt trước đó. - Pip list: Liệt kê tất cả các gói thư viện đã được cài đặt trong môi trường Python hiện tại.
- Pip freeze: Hiển thị danh sách các gói đã được cài đặt, bao gồm phiên bản của chúng, thường được sử dụng để tạo file requirements.txt cho việc chia sẻ yêu cầu cài đặt của dự án với người khác.
List là gì trong Python?
List là một cấu trúc dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử. Các phần tử trong list có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào, và chúng có thể thay đổi (mutable), có nghĩa là bạn có thể thêm, xóa hoặc thay đổi giá trị của chúng sau khi list đã được tạo.
Cú pháp cơ bản của list là đặt các phần tử trong dấu ngoặc vuông [] và phân cách chúng bằng dấu phẩy
Ví dụ:
my_list = [1, 2, 3, 'apple', 'orange', True]
Bool trong Python là gì?
Bool là một kiểu dữ liệu dùng để biểu diễn giá trị logic True (đúng) hoặc False (sai). Kiểu dữ liệu bool thường được sử dụng trong các biểu thức điều kiện và kiểm tra logic trong mã Python.
Giá trị True và False là các giá trị đặc biệt trong Python để biểu thị kết quả của các phép so sánh hoặc biểu thức logic.
Ví dụ:
x = 5
y = 10
is_greater = x > y # False vì 5 không lớn hơn 10
print(is_greater) # Output: False
is_equal = x == 5 # True vì x bằng 5
print(is_equal) # Output: True
Elif trong Python là gì?
Elif là từ khóa được sử dụng trong cấu trúc câu lệnh if...elif...else để kiểm tra nhiều điều kiện tuần tự.
Cú pháp của cấu trúc if...elif...else:
if condition_1:
# Thực hiện một số công việc nếu condition_1 là True
elif condition_2:
# Thực hiện một số công việc nếu condition_1 là False và condition_2 là True
elif condition_3:
# Thực hiện một số công việc nếu cả condition_1 và condition_2 là False và condition_3 là True
else:
# Thực hiện một số công việc nếu tất cả các điều kiện trên đều False
Từ khóa trong python là gì?
Từ khóa là những từ có ý nghĩa đặc biệt được sử dụng để xác định cấu trúc và hoạt động của ngôn ngữ. Các từ khóa này được dành riêng để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong chương trình Python và không thể sử dụng làm tên biến hoặc tên hàm.
Ví dụ về một số từ khóa trong Python bao gồm:
- if: Dùng để kiểm tra điều kiện.
- else: Được sử dụng sau if để thực hiện công việc khác nếu điều kiện trong if là False.
- elif: Được sử dụng để kiểm tra các điều kiện thay thế trong câu lệnh if...elif...else.
- while: Sử dụng để tạo vòng lặp while dựa trên một điều kiện.
- for: Được sử dụng để tạo vòng lặp for để lặp qua các phần tử trong một chuỗi, danh
3. Những điều cần biết khi bạn bắt đầu học lập trình Python
Nắm vững kiến thức
Việc nắm vững kiến thức cơ bản là bước quan trọng nhất đối với bất kỳ lĩnh vực nào và học lập trình Python cũng thế. Đừng vội vàng nhảy vào những kiến thức chuyên sâu nếu bạn mới bắt đầu. Thay vào đó, hãy bắt đầu từ những khái niệm cơ bản nhất, hiểu rõ bản chất của chúng và xây dựng nền tảng vững chắc. Điều này sẽ giúp bạn linh hoạt áp dụng chúng trong các dự án sau này.
Những kiến thức cơ bản mà người mới học Python có thể tìm hiểu gồm: biến, kiểu dữ liệu, cấu trúc điều khiển (câu lệnh đơn giản, cấu trúc rẽ nhánh và vòng lặp), hàm,... Ngoài ra, cũng cần nắm vững các toán tử thông thường, các phương thức nhập và xuất dữ liệu, và cách tránh các lỗi phổ biến trong Python. Đây đều là những kiến thức không thể thiếu khi bắt đầu học lập trình Python.
Luyện tập hằng ngày
Khi học một ngôn ngữ mới, sự kiên trì đóng vai trò quan trọng. Một gợi ý đầu tiên là duy trì việc viết code hàng ngày. Lặp lại hành động này sẽ giúp não bộ ghi nhớ mẫu mã. Thời gian sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng, tăng tốc độ và trở nên thành thạo hơn. Đây được gọi là "kỹ năng cơ bắp". Bằng việc kiên trì viết code mỗi ngày, bạn sẽ phát triển "cơ bắp" này. Ban đầu có thể cảm thấy chán nản, vì vậy bắt đầu từ khoảng 25 phút mỗi ngày và từ từ tăng thời gian lên.
Học code cùng người khác
Mặc dù việc viết code thường được coi là một hoạt động đơn độc, nhưng thực tế, nó hiệu quả nhất khi có sự hợp tác từ nhiều người. Đây là một mẹo quan trọng: hãy học Python cùng những người có cùng mục tiêu. Việc này cho phép bạn chia sẻ kiến thức và học hỏi những mẹo hay từ nhau.
Đọc đến đây chắc các bạn đã hiểu Python là gì rồi đúng không nào? Trên đây là một vài những thông tin bổ ích liên quan đến Python mà VTI Academy muốn gửi tới các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ và hiệu quả!
Xem thêm: Khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao dành cho mọi đối tượng